--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ quandong tree chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
muộn mằn
:
Having children very late in life
+
nearly
:
gần, sắp, suýtit is nearly time to start đã gần đến giờ khởi hànhto be nearly related to someone có họ gần với aito be nearly drowned suýt chết đuối
+
doss-house
:
(từ lóng) nhà ngủ làm phúc
+
eyelike
:
giống con mắt
+
nghiêm
:
strict; grave; stern